Từ điển Anh Việt "germany" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"germany" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
germany
Xem thêm: Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgermany
Từ điển WordNet
- a republic in central Europe; split into East German and West Germany after World War II and reunited in 1990; Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
n.
Từ khóa » Germany Phát âm
-
Germany | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Germany Trong Tiếng Anh - Forvo
-
German - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Germany Self-Driving Truck (VOA)
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Germany' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Germany Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Germany Hay German - Vuicuoilen
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Germany Self-Driving Truck (VOA)
-
Germany Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Germany Là Nước Nào? Mảnh đất Vàng để Phát Triển Cuộc Sống Mới
-
GIẢI ÔN TẬP UNIT 1-2-3 TIẾNG ANH LỚP 11 (phần 1) - Đề T...