Từ điển Anh Việt "ghosts" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"ghosts" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ghosts
ghost /goust/- danh từ
- ma
- to raise ghost: làm cho ma hiện lên
- to lay ghost: làm cho ma biến đi
- gầy như ma
- bóng mờ, nét thoáng một chút
- to put on a ghost of a smile: thoáng mỉm cười
- not the ghost of a doubt: không một chút nghi ngờ
- not the ghost of a chance: không một chút hy vọng gì cả
- người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
- (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn
- to give up the ghost: hồn lìa khỏi xác; chết
- the ghost walks
- (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
- ma
- động từ
- hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
- giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn
Xem thêm: shade, spook, wraith, specter, spectre, ghostwriter, touch, trace, haunt, obsess, ghostwrite
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ghosts
Từ điển WordNet
- a mental representation of some haunting experience; shade, spook, wraith, specter, spectre
he looked like he had seen a ghost
it aroused specters from his past
- a writer who gives the credit of authorship to someone else; ghostwriter
- the visible disembodied soul of a dead person
- a suggestion of some quality; touch, trace
there was a touch of sarcasm in his tone
he detected a ghost of a smile on her face
n.
- move like a ghost
The masked men ghosted across the moonlit yard
- haunt like a ghost; pursue; haunt, obsess
Fear of illness haunts her
- write for someone else; ghostwrite
How many books have you ghostwritten so far?
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
ghosts|ghosted|ghostingsyn.: phantom specter spirit spookTừ khóa » Ghost Phát âm Là Gì
-
'Ghost' được Phát âm Như Thế Nào - VnExpress Video
-
GHOST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ghost - Wiktionary Tiếng Việt
-
GHOST - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL) - YouTube
-
Cách Phát âm Ghost Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Ghost
-
Ghost Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ghost Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ghosts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ghost đọc Là Gì - Thả Rông
-
Dịch Từ "ghost" Từ Anh Sang Việt
-
Ghost Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ghost Là Gì Trong Tiếng Việt? Ghost Máy Tính Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ghost, Từ Ghost Là Gì? (từ điển Anh-Việt)