Từ điển Anh Việt "gloved" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"gloved" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gloved
glove /glʌv/- danh từ
- bao tay, tất tay, găng
- to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
- to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
- to fit like a glove
- vừa như in
- to take up the glove
- nhận lời thách thức
- to throw down the glove
- thách thức
- ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào
Xem thêm: baseball glove, baseball mitt, mitt, boxing glove
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gloved
Từ điển WordNet
- having the hands covered with gloves
adj.
- the handwear used by fielders in playing baseball; baseball glove, baseball mitt, mitt
- handwear: covers the hand and wrist
- boxing equipment consisting of big and padded coverings for the fists of the fighters; worn for the sport of boxing; boxing glove
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
gloves|gloved|glovingsyn.: baseball glove baseball mitt boxing glove mittTừ khóa » Boxing Gloves Nghĩa Là Gì
-
BOXING GLOVES | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ: Boxing-gloves
-
Boxing-gloves - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Boxing-gloves
-
Nghĩa Của Từ Boxing Gloves Là Gì
-
'boxing Gloves' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Boxing-gloves Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Boxing-gloves Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boxing-gloves Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Boxing-gloves Là Gì, Nghĩa Của Từ Boxing-gloves | Từ điển Anh - Việt
-
Boxing-gloves Nghĩa Là Gì?
-
Boxing Gloves Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 15 Gloves Nghĩa Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Idiot Gloves Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs