Từ điển Anh Việt "go-go" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"go-go" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

go-go

mới nhất
Lĩnh vực: xây dựng
hiện đại nhất
có tính đầu cơ cao
lời nhiều nhưng đầy rủi ro
go-go fund
quỹ đầu cơ
go-go fund
quỹ mạo hiểm
go-go funds
công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu
go-go funds
quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Go Go Go Là Gì