Từ điển Anh Việt "godlike" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"godlike" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
godlike
godlike /'gɔdlaik/- tính từ
- như thần, như thánh
Xem thêm: divine, divine
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgodlike
Từ điển WordNet
- appropriate to or befitting a god; "the divine strength of Achilles"; "a man of godlike sagacity"; "man must play God for he has acquired certain godlike powers"-R.H.Roveref; divine
- being or having the nature of a god; "the custom of killing the divine king upon any serious failure of his...powers"-J.G.Frazier; "the divine will"; "the divine capacity for love"; "'Tis wise to learn; 'tis God-like to create"-J.G.Saxe; divine
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: divineTừ khóa » Godlike Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Godlike - Từ điển Anh - Việt
-
Từ Godlike Là Gì ? Nghĩa Của Từ Godlike
-
Godlike Là Gì, Nghĩa Của Từ Godlike | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Godlike Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Godlike
-
'godlike' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Godlike - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Godlike Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Godlike, Godlike Là Gì
-
Từ: Godlike
-
Godlike Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Godlike Là Gì - Trang Thông Tin Game Online Cập Nhật Hằng Ngày
-
Godlike Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Godlike Là Gì, Godlike Là Gì, Nghĩa ...
-
Godlike Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt