Từ điển Anh Việt "godson" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"godson" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

godson

godson /'gɔdsʌn/
  • danh từ
    • con trai đỡ đầu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

godson

Từ điển WordNet

    n.

  • a male godchild

Từ khóa » Godson Là Gì