Từ điển Anh Việt "grand Slam" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"grand slam" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grand slam

grand slam
  • danh từ
    • thắng lợi trong cuộc so tài
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

grand slam

Từ điển WordNet

    n.

  • winning all of the tricks in a hand of bridge

English Idioms Dictionary

a home run with runners on all bases, a major score It was 5-1. Then Carter hit a grand slam and tied the game, 5-5.

Từ khóa » Grand Slam Nghĩa Là Gì