Từ điển Anh Việt "granger" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"granger" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

granger

granger /'greindʤə/
  • danh từ
    • người quản lý ấp trại
    • nông dân trong áp trại

Xem thêm: farmer, husbandman, sodbuster

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

granger

Từ điển WordNet

    n.

  • a person who operates a farm; farmer, husbandman, sodbuster

Từ khóa » Granger Là Gì