Từ điển Anh Việt "grooming" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"grooming" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
grooming
groom /grum/- danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
- ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Xem thêm: training, preparation, dressing, bridegroom, stableman, stableboy, hostler, ostler, bridegroom, prepare, train, dress, curry, neaten
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgrooming
Từ điển WordNet
- activity leading to skilled behavior; training, preparation
- the activity of getting dressed; putting on clothes; dressing
n.
- a man participant in his own marriage ceremony; bridegroom
- someone employed in a stable to take care of the horses; stableman, stableboy, hostler, ostler
- a man who has recently been married; bridegroom
n.
- prepare (someone) for a future role or function; prepare, train
He is grooming his son to become his successor
The prince was prepared to become King one day
They trained him to be a warrior
- give a neat appearance to; dress, curry
groom the dogs
dress the horses
- care for one's external appearance; neaten
He is always well-groomed
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
grooms|groomed|groomingsyn.: clean up newlywed preen tend tidyTừ khóa » Grooming Là Gì
-
Grooming Là Gì? 5 Bước Tự Grooming Cho Chó Tại Nhà - Cityzoo
-
Grooming - Kẻ Xấu Tạo Thiện Cảm Với Trẻ Em Như Thế Nào? - Vietcetera
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Ý Nghĩa Của Grooming Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grooming Là Gì? Nam Giới Nên Grooming Như Thế Nào? - Menback
-
Grooming Là Gì, Nghĩa Của Từ Grooming | Từ điển Anh - Việt
-
Grooming Là Gì? Tại Sao Phải Grooming Cho Chó Thường Xuyên?
-
Grooming Là Gì? Nam Giới Nên Grooming Như Thế Nào? - Befit247
-
Chiêu Tạo Thiện Cảm Của Kẻ 'chăn Dắt Tình Dục' Trẻ Em - VnExpress
-
Grooming Là Gì? Vì Sao Cần Phải Grooming Cắt Tỉa Lông Chó Mèo ...
-
Grooming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grooming Có Nghĩa Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì