Từ điển Anh Việt "gross Weight" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"gross weight" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gross weight
tổng trọng |
Lĩnh vực: xây dựng |
trọng lượng kể cả bì |
Lĩnh vực: điện |
trọng lượng thô |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
trọng lượng tổng cộng |
tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì) |
trọng lượng cả bì |
trọng lượng gộp |
otrọng lượng cả bì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgross weight
Bloomberg Financial Glossary
The full weight (including goods and packaging) of shipment.Từ khóa » Gross Weight Tiếng Anh Là Gì
-
Gross Weight Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của Gross Weight Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROSS WEIGHT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gross Weight Là Gì? Định Nghĩa Của Từ Gross Weight - Vietbox
-
Gross Weight
-
Gross Weight - Từ điển Số
-
Gross Weight - Từ điển Số
-
Net Weigh Và Gross Weight Là Gì
-
Gross Weight Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Gross Weight - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Gross Weight Là Gì ? Nó Là Gì Mà Nhiều Người Nói đến Thế ?
-
Net Weight Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Gross Weight Và Net Weight
-
Gross Weight Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Gross Weight Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích