Từ điển Anh Việt "gymnast" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gymnast" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gymnast

gymnast /'dʤimnæst/
  • danh từ
    • vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gymnast

Từ điển Collocation

gymnast noun

ADJ. brilliant, expert, good | Olympic

GYMNAST + VERB train young gymnasts who have to train for up to five hours a day | compete, perform

Từ điển WordNet

    n.

  • an athlete who is skilled in gymnastics

Từ khóa » Phiên âm Từ Gymnast