Từ điển Anh Việt "hands-on" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"hands-on" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hands-on
hands-on- tính từ
- thực hành
kinh nghiệm trực tiếp |
tại chỗ |
thực tiễn |
hands-on
Từ điển WordNet
- involving active participation
he's a hands-on manager
hands-on operations
adj.
Microsoft Computer Dictionary
adj. Involving interactive work with a computer or a computer program. A hands-on tutorial, for example, would teach a skill (such as the use of a program) by means of practice sessions and question-and-answer dialogues.Từ khóa » Hands-on Nghĩa Là Gì
-
Hands On Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
HANDS-ON | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Hands-on" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Hand On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hand On Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hands-on - Từ điển Anh - Việt
-
Hands-on Là Gì, Nghĩa Của Từ Hands-on | Từ điển Anh - Việt
-
Hands-On Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Hands-on Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Hands-On Là Gì - Nghĩa Của Từ Hands - Mister
-
" Hands On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hand On ...
-
Hands-on Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hands-On Là Gì - Nghĩa Của Từ Hands - TTMN
-
Định Nghĩa Hands-on Là Gì?
-
Hands-On - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online