Từ điển Anh Việt "hates" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"hates" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hates
hate /heit/- danh từ
- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
- ngoại động từ
- căm thù, căm hờn, căm ghét
- (thông tục) không muốn, không thích
- I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh
Xem thêm: hatred, detest
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hates
Từ điển WordNet
- the emotion of hate; a feeling of dislike so strong that it demands action; hatred
n.
- dislike intensely; feel antipathy or aversion towards; detest
I hate Mexican food
She detests politicians
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
hates|hated|hatingsyn.: abhor abominate detest dislike loatheant.: cherish like loveTừ khóa » Hates Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hate - Từ điển Anh - Việt
-
Hates Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
HATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hates Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hate Trong Câu Tiếng Anh.
-
Hate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hates Nghĩa Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Hates
-
Hates Là Gì - Nghĩa Của Từ Hates - Blog Của Thư
-
Hate Có Nghĩa Là Gì
-
Hate Nghĩa Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
'hate|hated|hates|hating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh