Từ điển Anh Việt "heavy-duty" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"heavy-duty" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

heavy-duty

heavy-duty /'hevi'dju:ti/
  • tính từ
    • (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
    • có thể dãi dầu (quần áo...)
vững chắc
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
kiên cố
heavy-duty air compressor
máy nén khí cỡ lớn
heavy-duty boring machine
máy doa công suất lớn
heavy-duty centre lathe
máy tiện công suất lớn
heavy-duty compressor
máy nén công suất lớn
heavy-duty contact
công tắc công suất lớn
heavy-duty crane
cần trục cỡ nặng
heavy-duty crane
máy trục sức nâng lớn
heavy-duty end cutting pliers
kìm cắt cộng lực
heavy-duty floor
sàn chịu tải trọng lớn
heavy-duty lathe
máy tiện công suất lớn
heavy-duty lathe
máy tiện loại nặng
heavy-duty machine
máy năng suất cao
heavy-duty oil
dầu tính năng cao
heavy-duty refrigerated truck
ô tô lạnh trọng tải lớn
heavy-duty scaffold
giàn giáo chịu lực lớn
heavy-duty traffic
giao thông mật độ lớn
heavy-duty trailer
rơmoóc chở nặng
heavy-duty truck
xe tải tải trọng lớn
heavy-duty workshop
xưởng bảo tồn năng lượng
cỡ lớn
  • heavy-duty truck: xe tải cỡ lớn
  • có thể làm những công việc nặng
    để chở nặng
    dùng trong công nghiệp
    heavy-duty detergent
    thuốc tẩy tách tạp chất bẩn
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    heavy-duty

    Từ điển WordNet

      adj.

    • designed for heavy work

      a heavy-duty detergent

      heavy-duty gloves

    Từ khóa » Heavy Duty Là Gì