Từ điển Anh Việt "hiatal Hernia" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hiatal hernia" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hiatal hernia

Xem thêm: hiatus hernia, diaphragmatic hernia

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hiatal hernia

Từ điển WordNet

    n.

  • hernia resulting from the protrusion of part of the stomach through the diaphragm; hiatus hernia, diaphragmatic hernia

Từ khóa » Hiatus Hernia Nghĩa Là Gì