Từ điển Anh Việt "high Court" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"high court" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

high court

high court
  • danh từ
    • toà dân sự tối cao

Xem thêm: supreme court, state supreme court

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

high court

Từ điển WordNet

    n.

  • the highest court in most states of the United States; supreme court, state supreme court

Từ khóa » High Court Nghĩa Là Gì