Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"highlight" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

highlight

highlight
  • danh từ
    • chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
    • điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
    • ngoại động từ
      • làm nổi bật, nêu bật
    làm nổi bật
    Giải thích VN: Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).
    nêu rõ
    nổi
    vùng rõ nhất
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    ấn định
    Lĩnh vực: xây dựng
    điểm sáng
    Lĩnh vực: toán & tin
    nêu bật
    Lĩnh vực: điện lạnh
    vùng nổi bật
    vùng sáng rõ
    highlight tearing
    sự rách hình sáng nhất
    làm nổi bật
    nêu bật

    Xem thêm: high spot, highlighting, foreground, spotlight, play up

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    highlight

    Từ điển Collocation

    highlight noun

    ADJ. real, undoubted The real highlight of the trip for me was the visit to the Tower of London. | personal | edited, recorded ~s (used to talk about sports broadcasts) Recorded highlights of the match will be shown later tonight.

    PHRASES the highlight of the day, week, year, etc. The highlight of the week was Saturday's firework display.

    Từ điển WordNet

      n.

    • the most interesting or memorable part; high spot

      the highlight of the tour was our visit to the Vatican

    • an area of lightness in a picture; highlighting

      v.

    • move into the foreground to make more visible or prominent; foreground, spotlight, play up

      The introduction highlighted the speaker's distinguished career in linguistics

      highlight the passage so that you can find it again when you open the book

    • apply a highlighter to one's cheeks or eyebrows in order to make them more prominent

      highlight the area above your eyebrows

    Microsoft Computer Dictionary

    vb. To alter the appearance of displayed characters as a means of calling attention to them, as by displaying them in reverse video (light on dark rather than dark on light, and vice versa) or with greater intensity. Highlighting is used to indicate an item, such as an option on a menu or text in a word processor, that is to be acted on in some way.

    English Synonym and Antonym Dictionary

    highlights|highlighted|highlightingsyn.: foreground high spot highlighting play up spotlight

    Từ khóa » Highlight Dịch Nghĩa