Từ điển Anh Việt "ice Bear" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"ice bear" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ice bear
Xem thêm: polar bear, Ursus Maritimus, Thalarctos maritimus
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ice bear
Từ điển WordNet
- white bear of arctic regions; polar bear, Ursus Maritimus, Thalarctos maritimus
n.
Từ khóa » Nhấn âm Ice
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm đối Với Những Từ Có 3 âm Tiết
-
ICE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ice - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Ice - Forvo
-
17 Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh - Học Viện Đào Tạo ICE
-
13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Ice Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ice Lolly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ice-skate Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nguyên Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Bài 5 Nguyên âm Dài /iː/ [Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản #1] - YouTube