Từ điển Anh Việt "iron Sulfide" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"iron sulfide" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm iron sulfide
['aiən 'sʌlfaid]
osunfua sắt
Hợp chất màu đen (FeS2) có thể sinh ra từ sắt và sunfua hiđro.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Phát âm Của Từ Iron
-
IRON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Iron - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Iron - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'iron' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Iron Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Các Sai Lầm Thường Gặp Phải Khi Phát âm Tiếng Anh
-
IRON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thử Thách BẠN ĐỌC ĐÚNG 5 Từ Vựng Sau đây? (receipt ; Debt ; Tomb
-
EHXO IRON LUNG Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Mã Hóa âm Thanh
-
Iron Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Iron Age
-
"Sắt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt