Từ điển Anh Việt "jargon" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"jargon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm jargon
jargon /'dʤɑ:gən/- danh từ
- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
- biệt ngữ
- tiếng hót líu lo (chim)
Xem thêm: slang, cant, lingo, argot, patois, vernacular, jargoon
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh jargon
Từ điển Collocation
jargon noun
ADJ. current | incomprehensible, obscure | unnecessary | academic, computer, legal, scientific, technical
QUANT. piece
VERB + JARGON speak (in), use He always speaks in obscure legal jargon. | avoid
PREP. in ~ in computer jargon | ~ for ‘All necessary means’ is diplomatic jargon for ‘war’.
Từ điển WordNet
- a characteristic language of a particular group (as among thieves); slang, cant, lingo, argot, patois, vernacular
they don't speak our lingo
- a colorless (or pale yellow or smoky) variety of zircon; jargoon
- specialized technical terminology characteristic of a particular subject
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
jargonssyn.: argot cant jargoon lingo patois slang vernacularTừ khóa » Jargon Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Jargon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jargon - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Phân Biệt Slang Và Jargon - IOE
-
Jargon Là Gì, Nghĩa Của Từ Jargon | Từ điển Anh - Việt
-
JARGON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slang Vs. Jargon | HelloChao
-
Jargon Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Jargon Là Gì - Nghĩa Của Từ Jargon - Học Tốt
-
Từ: Jargon
-
Jargon/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
JARGON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Jargon - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Yêu Tiếng Anh - SỰ KHÁC BIỆT GIỮA SLANG VÀ JARGON Một ý...
-
Nghĩa Của Từ Jargon Là Gì