Từ điển Anh Việt "junction Box" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"junction box" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

junction box

junction box
  • danh từ
    • hộp đựng mối nối hai mạch điện
hộp cáp
  • junction box compound: dầu mỡ dùng cho hộp cáp
  • hộp chia dây
    hộp đấu dây
    Giải thích VN: Hộp kim loại trong đó có nhiều đầu dây nói với nhau, còn gọi là hộp phân phối.
    hộp đầu dây
    hộp nối
  • cable junction box: hộp nối cáp
  • instrumentation junction box: hộp nối các thiết bị
  • junction box compound: dầu mỡ dùng cho hộp nối
  • hộp nối dây
    hộp nối điện
    hộp phân phối
    hộp phân phối điện
    tủ nối cáp
    Lĩnh vực: điện
    hộp nối các đầu cáp
    hộp nối các đầu dây
    Lĩnh vực: xây dựng
    hộp nối hộp phân nhánh

    ['dʒʌɳknbɔks]

    ohộp cáp

    Hộp kim loại không thấm nước đặt ngầm dưới đất và dùng để liên kết các cáp điện.

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Junction Boxes Nghĩa Là Gì