Từ điển Anh Việt "keep In Line" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keep in line" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keep in line
Xem thêm: manipulate, control
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keep in line
Từ điển WordNet
- control (others or oneself) or influence skillfully, usually to one's advantage; manipulate, control
She manipulates her boss
She is a very controlling mother and doesn't let her children grow up
The teacher knew how to keep the class in line
she keeps in line
v.
English Idioms Dictionary
obey the rules, conform, stay in line The manager expects us to keep in line, not cause problems.Từ khóa » Keep Sb In Line Là Gì
-
"Keep Him In Line" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Keep Sb In Line Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"keep Somebody In Line " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Keep Him In Line" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Keep In Line Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Keep Someone In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của In Line With Something Trong Tiếng Anh
-
Keep In Line - Idioms By The Free Dictionary
-
Keep Someone In Line - Idioms By The Free Dictionary
-
Keep You In Line Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep You In Line - Hàng Hiệu
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh [CHI TIẾT NHẤT] - Step Up English
-
Keep Sb Company Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Keep In Line - Từ điển Anh - Việt
-
In Line With Là Gì Và Cấu Trúc In Line With Trong Tiếng Anh