Từ điển Anh Việt "key-ring" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"key-ring" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm key-ring
key-ring /'ki:riɳ/- danh từ
- vòng (đeo) chìa khoá
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Keyring Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Key Ring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Key Ring Là Gì?
-
Keyring Nghĩa Là Gì?
-
'keyring' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ: Key-ring
-
Keyring Là Gì - Nghĩa Của Từ Keyring
-
Key-ring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Key Ring Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Keyring - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Key-ring
-
Key-ring Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Key Ring Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
KEYRING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KEYRING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex