Từ điển Anh Việt "limestone" - Là Gì?

['laimstoun]

  • danh từ

    ođá vôi

    Một loại đá trầm tích phổ biến gồm ít nhất 50 % CaCO3 chủ yếu dưới dạng khoáng vật canxit. Loại đá này dễ nhận biết vi nó dễ sủi bọt khi gặp axit clohiđric nguội, loãng. Đá vôi có nguồn gốc từ vừa hữu cơ vừa vô cơ và chủ yếu dễ hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới.

    §arenaceous limestone : đá vôi chứa cát

    §argillaceous limestone : đá vôi chứa sét

    §asphaltic limestone : đá vôi atphan

    §banded limestone : đá vôi dải

    §bioclastic limestone : đá vôi vụn sinh vật

    §bituminous limestone : đá vôi bitum

    §carboniferous limestone : đá vôi chứa than

    §carbonaceous limestone : đá vôi chứa cacbonat

    §cavern limestone : đá vôi hang hốc

    §cavernous limestone : đá vôi hang hốc

    §chalky limestone : đá vôi trắng

    §cherty limestone : đá vôi đá vôi silic

    §clayey limestone : đá vôi sét

    §compact limestone : đá vôi chặt sít

    §conquinoid limestone : đá vôi vỏ sò

    §coral (line) limestone : đá vôi san hô

    §coral reef limestone : đá vôi rạn san hô

    §crumbly limestone : đá vôi vụn bở

    §crystalline limestone : đá vôi kết tinh

    §crytocrystalline limestone : đá vôi ẩn tinh

    §dolomitic limestone : đá vôi đolomit

    §fossiliferous limestone : đá vôi chứa hóa đá

    §fresh water limestone : đá vôi nước ngọt

    §glauconitic limestone : đá vôi glauconit

    §granular limestone : đá vôi hạt

    §gryphite limestone : đá vôi griphit

    §jurassic limestone : đá vôi kỷ Jura

    §knobby limestone : đá vôi hạt

    §lacustrine limestone : đá vôi hồ

    §lithographic limestone : đá vôi litô, đá vôi thạch bản

    §lump limestone : đá vôi vun

    §magnesian limestone : đá vôi magiê

    §marly limestone : đá vôi macnơ

    §mealy limestone : đá vôi bột

    §microcrystalline limestone : đá vôi vi kết tinh

    §nodular limestone : đá vôi hạt đậu

    §nodulous limestone : đá vôi dạng hạt đậu

    §nummulitic limestone : đá vôi có trùng tiền

    §oil bearing limestone : đá vôi chứa dầu

    §oolitic limestone : đá vôi trứng cá

    §pelagic limestone : đá vôi vùng biển khơi

    §pellet limestone : đá vôi chứa sỏi

    §phosphatic limestone : đá vôi photphat

    §pisolitic limestone : đá vôi hạt đậu

    §porous limestone : đá vôi lô hông

    §psammitic limestone : đá vôi psamit

    §reef limestone : đá vôi rạn, đá vôi ám tiêu

    §sandy limestone : đá vôi chứa cát

    §shell limestone : đá vôi vỏ sò

    §siliceous limestone : đá vôi silic

    §silty limestone : đá vôi bùn

    §skelital limestone : đá vôi vụn xương

    §sparry limestone : đá vôi hạt thô

    §spathic limestone : đá vôi spat

    §talcky limestone : đá vôi tancơ

    §trenton limestone : đá vôi trenton

    §vugular limestone : đá vôi rỗng

    §limestone log : log đá vôi

    §limestone platform : thềm đá vôi

    §limestone ramp : sườn dốc đá vôi

    §limestone shelf : thềm đá vôi

  • Từ khóa » đá Vôi Limestone