Từ điển Anh Việt "lynching" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"lynching" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lynching

lynch /lintʃ/
  • danh từ+ (Lynch-law) /'lintʃlɔ:/
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)
    • ngoại động từ
      • hành hình kiểu linsơ
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lynching

    Từ điển WordNet

      n.

    • putting a person to death by mob action without due process of law

      v.

    • kill without legal sanction

      The blood-thirsty mob lynched the alleged killer of the child

    Từ khóa » Hình Lynching Là Gì