Từ điển Anh Việt "non-lending" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"non-lending" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

non-lending

non-lending /'nɔn'lendiɳ/
  • tính từ
    • không cho mượn sách về nhà (thư viện)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Non Lending Là Gì