Từ điển Anh Việt "nonetheless" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"nonetheless" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nonetheless
nonetheless- trạng từ
- tuy nhiên, dù sao
Xem thêm: however, nevertheless, withal, still, yet, all the same, even so, notwithstanding
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnonetheless
Từ điển WordNet
- despite anything to the contrary (usually following a concession); however, nevertheless, withal, still, yet, all the same, even so, notwithstanding
although I'm a little afraid, however I'd like to try it
while we disliked each other, nevertheless we agreed
he was a stern yet fair master
granted that it is dangerous, all the same I still want to go
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: all the same even so however nevertheless notwithstanding still withal yetTừ khóa » Nonetheless Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nonetheless Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nonetheless - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng NONETHELESS Trong ... - StudyTiengAnh
-
Nonetheless Là Gì, Nghĩa Của Từ Nonetheless | Từ điển Anh - Việt
-
Nonetheless Là Gì - Bạn Đã Biết Dùng Từ Nào - Maze Mobile
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Nonetheless Trong Tiếng Anh
-
Nonetheless Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Nonetheless | Vietnamese Translation
-
Nonetheless Là Gì - DNP Power
-
Nonetheless Là Gì - Nghĩa Của Từ Nonetheless Trong Tiếng Việt
-
Nonetheless/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nonetheless Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nonetheless Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nonetheless Là Gì