Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
nuance
nuance /nju:'Ỵ:ns/- danh từ
- sắc thái
sắc thái |
Xem thêm: nicety, shade, subtlety, refinement
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnuance
Từ điển Collocation
nuance noun
ADJ. delicate, fine, slight, subtle A baby is sensitive to the slightest nuances in its mother's voice. the painting's subtle nuances of colour and texture | social It took a while to get used to the social nuances of the office.
VERB + NUANCE understand Spectators may not understand all the nuances of the game.
Từ điển WordNet
- a subtle difference in meaning or opinion or attitude; nicety, shade, subtlety, refinement
without understanding the finer nuances you can't enjoy the humor
don't argue about shades of meaning
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
nuancessyn.: nicety refinement shade subtletyTừ khóa » Nuance Là Gì Dịch
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nuanced Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nuance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
NUANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Nuanced | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Nuance Là Gì