Từ điển Anh Việt "off-road" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"off-road" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

off-road

Lĩnh vực: ô tô
đường phức tạp
Giải thích VN: Là loại đường chưa được lát hay quá khúc khuỷu hoặc địa hình chưa có đường xá.
off-road vehicle
xe địa hình
off-road vehicle
xe việt dã
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

off-road

Từ điển WordNet

    adj.

  • designed for or used for or taking place on trails and beaches etc instead of public roads

    off-road vehicles such as dune buggies

    off-road sports such as snowmobiling

Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Road