Từ điển Anh Việt "payload" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"payload" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

payload

payload
  • danh từ
    • trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
    • lượng chất nổ (đầu tên lửa)
    • trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
phụ tải thương mại
trọng lượng vận chuyển
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
gánh có ích (của vệ tinh)
phụ tải có ích (của vệ tinh)
estimated normal payload
trọng tải bình thường ước lượng
maximum payload
tải trọng tối đa
payload (of a cell, packet, etc.)
trọng tải
payload bay
khoang chất tải (tàu vũ trụ)
payload capability
dung lượng phụ tải
payload capability
gánh có ích phụ tải
scientific payload
gánh có ích khoa học
tonnage payload
trọng lượng vận chuyển
phần trọng tải được trả tiền
trọng tải
trọng tải trả tiền

Xem thêm: warhead, load, cargo, lading, freight, load, loading, shipment, consignment

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

payload

Từ điển WordNet

    n.

  • the front part of a guided missile or rocket or torpedo that carries the nuclear or explosive charge or the chemical or biological agents; warhead, load
  • goods carried by a large vehicle; cargo, lading, freight, load, loading, shipment, consignment

Microsoft Computer Dictionary

n. The effects caused by a virus or other malicious code. The payload of a virus may include moving, altering, overwriting, and deleting files, or other destructive activity. A virus or worm may contain more than one payload, each with a separate trigger.

Từ khóa » Payload Vệ Tinh Là Gì