Từ điển Anh Việt "retract" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"retract" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

retract

retract /ri'trækt/
  • ngoại động từ
    • rụt vào, thụt vào, co vào
      • the tortoise retracted its head: con rùa rụt đầu vào
    • rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
      • to retract one's opinion: rút lui ý kiến
      • to retract a statement: huỷ bỏ lời tuyên bố
  • nội động từ
    • rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
    • rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
co lại
co rút, co
rút lại
xếp lại
auto retract
co tự động
deformation retract
co rút biến dạng
deformation retract
so rút biến dạng
neighbourhood retract
co rút kề cận
neighbourhood retract
co rút lân cận
retract deformation
biến dạng do co ngót
strong retract
co mạnh
weak retract
co yếu

Xem thêm: abjure, recant, forswear, resile, shrink back, pull back, draw back, draw in

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

retract

Từ điển WordNet

    v.

  • formally reject or disavow a formerly held belief, usually under pressure; abjure, recant, forswear, resile

    He retracted his earlier statements about his religion

    She abjured her beliefs

  • pull away from a source of disgust or fear; shrink back
  • use a surgical instrument to hold open (the edges of a wound or an organ); pull back, draw back
  • pull inward or towards a center; draw in

    The pilot drew in the landing gear

    The cat retracted his claws

Investopedia Financial Terms

RetractThe withdrawal of a bid, offer or statement before any relevant party acts on the information provided. In most circumstances, retracting an offer within a proper time frame will relieve a person of any obligations associated with the bid. Investopedia Says:Before retracting a bid, there may be some things worth considering. For example, it is common practice in real estate transactions to provide a deposit, known as earnest money, to the seller. This shows the buyer's intention to complete the transaction. If the buyer decides to retract the offer on the property, he or she may also be required to forfeit the deposit.Related Terms:BidCounterofferEarnest MoneyGood Faith MoneyObligation

English Synonym and Antonym Dictionary

retracts|retracted|retractingsyn.: annul cancel invalidate recall repeal rescind revoke withdraw

Từ khóa » Cash Retract Là Gì