Từ điển Anh Việt "sabbatical Leave" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sabbatical leave" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sabbatical leave

nghỉ dạy để nghiên cứu
nghỉ phép

Xem thêm: sabbatical

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sabbatical leave

Từ điển WordNet

    n.

  • a leave usually taken every seventh year; sabbatical

Từ khóa » Block Leave Là Gì