Từ điển Anh Việt "silver Birch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"silver birch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

silver birch

silver birch
  • danh từ
    • cây bạch dương

Xem thêm: common birch, European white birch, Betula pendula

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

silver birch

Từ điển WordNet

    n.

  • European birch with silvery white peeling bark and markedly drooping branches; common birch, European white birch, Betula pendula

Từ khóa » Silver Birch Nghĩa Là Gì