Từ điển Anh Việt "silver Medal" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"silver medal" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm silver medal
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Silver medal
Huy chương bạc
Xem thêm: silver
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh silver medal
Từ điển WordNet
- a trophy made of silver (or having the appearance of silver) that is usually awarded for winning second place in a competition; silver
n.
Từ khóa » Silver Medal Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Silver Medal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'silver Medal' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Silver Medal Là Gì
-
Silver Medal - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Silver Medal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Silver Medal Là Gì, Nghĩa Của Từ Silver Medal | Từ điển Anh
-
Silver Medal - Dict.Wiki
-
SILVER AWARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Medal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
SILVER MEDALIST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Huy Chương đồng Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
MEDAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển