Từ điển Anh Việt "singsong" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"singsong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

singsong

singsong /'siɳsɔɳ/
  • danh từ
    • giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều
    • buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể
    • tính từ
      • đều đều, ê a (giọng)
        • in a singsong voice: với giọng đều đều, với giọng ê a
    • động từ
      • ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a

    Xem thêm: singalong, chantlike, intoned

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    singsong

    Từ điển WordNet

      n.

    • a regular and monotonous rising and falling intonation
    • informal group singing of popular songs; singalong

      v.

    • speak, chant, or declaim in a singsong
    • move as if accompanied by a singsong

      The porters singsonged the travellers' luggage up the mountain

      adj.

    • uttered in a monotonous cadence or rhythm as in chanting; chantlike, intoned

      their chantlike intoned prayers

      a singsong manner of speaking

    Từ khóa » Sing Song Nghĩa Là Gì