Từ điển Anh Việt "sisal" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sisal" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sisal

sisal /'saisəl/
  • danh từ
    • (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)
    • sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cây siđan
Giải thích EN: The stiff yellow fibers of the leaves of this plant; used to make ropes, cords, sacks, brush bristles, and twine.
Giải thích VN: Sợi cứng màu vàng từ lá của loại cây này được sử dụng để làm dây chão, dây, bao tải, bút lông và dây bện.
Lĩnh vực: xây dựng
xizan (một loại sợi dứa)
sisal hemp
sợi gai dầu xizal
sisal rope
cáp thùa sizan
sisal rope
chão gai thua sizan
sisal rope
thừng thùa sizan

Xem thêm: sisal hemp, Agave sisalana

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sisal

Từ điển WordNet

    n.

  • a plant fiber used for making rope; sisal hemp
  • Mexican or West Indian plant with large fleshy leaves yielding a stiff fiber used in e.g. rope; Agave sisalana

Từ khóa » Sisal Là Gì