Từ điển Anh Việt "sit Down" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"sit down" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sit down
Xem thêm: sit, seat, sit, sit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sit down
Từ điển WordNet
- take a seat; sit
- show to a seat; assign a seat for; seat, sit
The host seated me next to Mrs. Smith
- be seated; sit
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: seat sitTừ khóa » Sit Down Tieng Anh Là Gì
-
Sit Down Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sit Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Down Trong Câu Tiếng Anh
-
SIT DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
SIT DOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sit Down Là Gì
-
SIT DOWN , PLEASE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sit-down Là Gì, Nghĩa Của Từ Sit-down | Từ điển Anh - Việt
-
Sit Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sat Down Là Gì
-
"sitting Down" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Sit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sit Down Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sit-down' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Coviet