Từ điển Anh Việt "slangs" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slangs" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slangs

slang /slæɳ/
  • danh từ
    • tiếng lóng
      • schoolboy slang: tiếng lóng của học sinh
  • động từ
    • mắng, chửi, rủa
    • nói lóng

Xem thêm: slang expression, slang term, cant, jargon, lingo, argot, patois, vernacular, gull, dupe, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

slangs

Từ điển WordNet

    n.

  • informal language consisting of words and expressions that are not considered appropriate for formal occasions; often vituperative or vulgar; slang expression, slang term

    their speech was full of slang expressions

  • a characteristic language of a particular group (as among thieves); cant, jargon, lingo, argot, patois, vernacular

    they don't speak our lingo

    v.

  • use slang or vulgar language
  • fool or hoax; gull, dupe, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across

    The immigrant was duped because he trusted everyone

    You can't fool me!

  • abuse with coarse language

English Synonym and Antonym Dictionary

slangs|slanged|slangingsyn.: argot befool cant cod dupe fool gull jargon lingo patois put on put one across put one over slang expression slang term take in vernacular

Từ khóa » Slangs Là Gì