Từ điển Anh Việt "slip Up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slip up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slip up

lỡ lầm
sai lầm

Xem thêm: stumble, trip up

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

slip up

Từ điển WordNet

    v.

  • make an error; stumble, trip up

    She slipped up and revealed the name

English Idioms Dictionary

cause a small mistake, make a booboo The singer didn't slip up once - not even a little mistake.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: stumble trip up

Từ khóa » Slip Up Là Gì