Từ điển Anh Việt "slow Down" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slow down" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slow down

Lĩnh vực: giao thông & vận tải
chạy chậm dần
giảm bớt hoạt động
slow down investment (to ...)
giảm chậm tốc độ đầu tư
slow down production
làm chậm lại sản xuất
slow down production (to ...)
làm chậm lại sản xuất

Xem thêm: decelerate, slow, slow up, retard, slow, slow up, slack, slacken, slow, slow up, decelerate, relax, loosen up, unbend, unwind, decompress

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

slow down

Từ điển WordNet

    v.

  • lose velocity; move more slowly; decelerate, slow, slow up, retard

    The car decelerated

  • become slow or slower; slow, slow up, slack, slacken

    Production slowed

  • cause to proceed more slowly; slow, slow up

    The illness slowed him down

  • reduce the speed of; decelerate

    He slowed down the car

  • become less tense, rest, or take one's ease; relax, loosen up, unbend, unwind, decompress

    He relaxed in the hot tub

    Let's all relax after a hard day's work

English Idioms Dictionary

go slower, ease up Please slow down for the bumps. You're driving too fast.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: decelerate decompress loosen up relax retard slack slacken slow slow up unbend unwind

Từ khóa » Slow Down Trong Tiếng Anh Là Gì