Từ điển Anh Việt "soak Up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"soak up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

soak up

Xem thêm: absorb, suck, imbibe, sop up, suck up, draw, take in, take up, steep, immerse, engulf, plunge, engross, absorb

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

soak up

Từ điển WordNet

    v.

  • take in, also metaphorically; absorb, suck, imbibe, sop up, suck up, draw, take in, take up

    The sponge absorbs water well

    She drew strength from the minister's words

  • engross (oneself) fully; steep, immerse, engulf, plunge, engross, absorb

    He immersed himself into his studies

English Idioms Dictionary

take into oneself like a sponge takes up water He was able to soak up a lot of knowledge when he went to the summer film seminar.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: absorb draw engross engulf imbibe immerse plunge sop up steep suck suck up take in take up

Từ khóa » Soaked Up Là Gì