Từ điển Anh Việt "soaps" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"soaps" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm soaps
soap /soup/- danh từ
- xà phòng
- xà phòng
- động từ
- xát xà phòng, vò xà phòng
- giặt bằng xà phòng
| Lĩnh vực: xây dựng |
Xem thêm: scoop, max, liquid ecstasy, grievous bodily harm, goop, Georgia home boy, easy lay, lather
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh soaps
Từ điển WordNet
- a cleansing agent made from the salts of vegetable or animal fats
- money offered as a bribe
- street names for gamma hydroxybutyrate; scoop, max, liquid ecstasy, grievous bodily harm, goop, Georgia home boy, easy lay
n.
- rub soap all over, usually with the purpose of cleaning; lather
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
soaps|soaped|soapingsyn.: lather shampooTừ khóa » Soaps Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SOAP | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Soaps Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soaps/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SOAPS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Soap - Từ điển Anh - Việt
-
Kịch Xà Phòng – Wikipedia Tiếng Việt
-
'soap|soaps' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Soap Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Italian Translation Of “soap Opera” | Collins English-Italian Dictionary
-
Soap-opera
-
Xà Phòng Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Soap" | HiNative
-
Soap Opera Bằng Tiếng Việt - Glosbe