Từ điển Anh Việt "sure Thing" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"sure thing" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sure thing
Xem thêm: certainty, foregone conclusion
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sure thing
Từ điển WordNet
- something that is certain; certainty, foregone conclusion
his victory is a certainty
n.
English Idioms Dictionary
(See a sure thing)Từ khóa » Sure Thing Nghĩa Là Gì
-
"Sure Thing" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
A SURE THING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Sure Thing - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"Sure Thing" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
"Sure Thing" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
SURE THING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sure Thing Là Gì, Nghĩa Của Từ Sure Thing | Từ điển Anh - Việt
-
Sure Thing Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sure Thing Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Sure Thing - Dict.Wiki
-
Sure Thing Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
'sure Thing' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt