Từ điển Anh Việt"switches"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
switches
switch /switʃ/- danh từ
- (ngành đường sắt) cái ghi
- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
- push-button switch: nút ngắt điện
- antenna switch: cái chuyển mạch anten
- wave-length switch: cái đổi bước sóng
- ngoại động từ
- đánh bằng gậy, quật bằng gậy
- ve vẩy
- cow switches her tail: con bò ve vẩy cái đuôi
- xoay nhanh, quay
- to switch one's head round: quay ngoắt đầu lại
- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
- cho (ngựa) dự thi với một tên khác
- nội động từ
- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
- to switch somebody off: cắt ai đang nói dây nói
- tắt (đèn, rađiô)
- to switch off the light: tắt đèn
- to switch somebody on to another: cắm cho ai nói dây nói với một người khác
- bật
- to switch on the light: bật đèn
bộ ngắt mạch |
linked switches: bộ ngắt mạch ghép |
two-way switches: bộ ngắt mạch hai chiều |
làm sạch ghi |
|
capital repair of the switches |
đại tu ghi |
|
kiểm tra ghi |
|
classification of tracks and switches |
phân loại đường sắt và ghi |
|
general renewal of switches |
đại tu ghi |
|
mechanical operation of switches and signals |
điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí |
|
dịch vụ chuyển mạch bằng gói (thông tin) |
|
chèn tại vị trí ghi |
|
công tắc vệ tinh |
|
superelevation of switches |
độ siêu cao của ghi |
|
Xem thêm: electric switch, electrical switch, substitution, permutation, transposition, replacement, switching, shift, switch over, exchange, trade, swap, swop, shift, change, change over, shift, throw, flip, interchange, tack, alternate, flip, flip-flop
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
switches
Từ điển WordNet
v.
- change over, change around, as to a new order or sequence; switch over, exchange
- exchange or give (something) in exchange for; trade, swap, swop
- lay aside, abandon, or leave for another; shift, change
switch to a different brand of beer
She switched psychiatrists
The car changed lanes
- make a shift in or exchange of; change over, shift
First Joe led; then we switched
- cause to go on or to be engaged or set in operation; throw, flip
switch on the light
throw the lever
- flog with or as if with a flexible rod
- reverse (a direction, attitude, or course of action); interchange, tack, alternate, flip, flip-flop
English Synonym and Antonym Dictionary
switches|switched|switchingsyn.: bang beat change club exchange flog lash paddle pummel replace shift slash spank strap strike substitute swap thrash trade turn whip