Từ điển Anh Việt "symbol" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
symbol
Từ điển Collocation
symbol noun
1 image/object/event that is a sign of sth
ADJ. clear, dramatic, perfect, potent, powerful, supreme, ultimate The Berlin wall was the supreme symbol of the Cold War. | universal The dove is a universal symbol of peace. | outward, physical, visual The company car is an outward symbol of the employee's status. | ancient, traditional | national | cultural, military, political | divine, religious, sacred | Christian, Hindu, etc. | fertility, phallic, sexual, virility The villagers took fertility symbols into the fields to ensure a good harvest. | sex (= a person famous for being attractive) He is not most people's idea of a sex symbol. | status A stressful job can actually be a status symbol.
VERB + SYMBOL adopt sth as, regard sth as, see sth as, use sth as Eggs are seen as the symbol of new life.
2 letter/sign that has a particular meaning
ADJ. identifying All GM products carry an identifying symbol. | abstract, geometric, geometrical | graphic, written | chemical, Chinese, linguistic, mathematical, musical, phonemic, phonetic, punctuation A list of phonetic symbols is given in the front of the dictionary.
VERB + SYMBOL bear, be marked with, have The coin bears a Jewish symbol. The bottle had a skull and crossbones symbol on it. | display, show, use Hotels that show this symbol offer activities for children. | look out for, see Always look out for the special ABTA symbol at your travel agent's. You can use your tokens wherever you see this symbol. | decipher, interpret, understand
SYMBOL + VERB denote sth, indicate sth, mean sth, represent sth What does this little symbol mean?
PREP. in ~s a message written in symbols | ~ for O is the chemical symbol for oxygen.
Từ điển WordNet
- an arbitrary sign (written or printed) that has acquired a conventional significance
- something visible that by association or convention represents something else that is invisible; symbolization, symbolisation, symbolic representation
the eagle is a symbol of the United States
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. In programming, a name that represents a register, an absolute value, or a memory address (relative or absolute). See also identifier, operator (definition 1).Bloomberg Financial Glossary
Letters used to identify companies on the consolidated tape and other locations.English Synonym and Antonym Dictionary
symbolssyn.: symbolic representation symbolisation symbolizationTừ khóa » Symbol Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symbol - Từ điển Anh - Việt
-
SYMBOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbol Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Symbol Trong Thời Công Nghệ Số
-
Symbol - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Symbol, Từ Symbol Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Định Nghĩa Symbol Là Gì?
-
SYMBOL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Symbol - Từ điển Số
-
Symbol Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Symbol Là Gì - Nghĩa Của Từ
-
Symbol Là Gì? Dịch Ra Thì Nó Nghĩa Là Ký Hiệu...Don't Understand!!!?
-
Nghĩa Của Từ : Symbol | Vietnamese Translation
-
Symbol Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Symbol Trong Thời Công Nghệ Số