Từ điển Anh Việt "thickness" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"thickness" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thickness

thickness /'θiknis/
  • danh từ
    • độ dày, bề dày
    • tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
    • tính dày đặc, tính rậm rạp
    • tính ngu đần, tính đần độn (người...)
    • tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
    • lớp (đất...), tấm
      • three thicknesses of cardboard: ba tấm các tông
    • tình trạng u ám (thời tiết)
bề dày
  • absorption thickness: bề dày hút thu
  • boundary-layer thickness: bề dày lớp biên
  • compacted thickness: bề dày được đầm chặt
  • deck slab thickness: bề dày bản mặt cầu
  • effective thickness: bề dày có ích
  • film thickness: bề dày màng
  • gauge for measuring thickness: dụng cụ đo bề dày
  • layer thickness: bề dày của tầng lớp
  • lower slab thickness: bề dày bản đáy dầm
  • minimum thickness: bề dày tối thiểu
  • physical thickness of catering layer: bề dày không gian (vật lý) của lớp khuếch xạ
  • step thickness: bề dày thang
  • web thickness: bề dày bản bụng
  • workable thickness: bề dày khai thác
  • độ đặc
    độ đậm
    độ đậm đặc
    độ dày
  • base thickness one: độ dày vùng bazơ
  • base thickness one: một độ dày bazơ
  • base thickness two: hai độ dày lớp bazơ
  • base zone thickness: một độ dày bazơ
  • base zone thickness: độ dày vùng bazơ
  • boundary layer thickness: độ dày lớp biên
  • chip thickness: độ dày phoi
  • chordal thickness: độ dày của dây
  • circular thickness: độ dày vòng chia
  • coating thickness: độ dày lớp tráng
  • coating thickness: độ dày lớp phủ
  • design thickness: độ dày tính toán
  • dry film thickness: độ dày màng khô
  • equivalent thickness: độ dày tương đương
  • film thickness: độ dày màng
  • fin thickness: độ dày cánh
  • half-value thickness: nửa độ dày
  • layer thickness: độ dày lớp phủ (sơn)
  • layer thickness gauging: sự kiểm tra độ dày lớp
  • layer thickness gauging: sự đo độ dày lớp
  • nominal thickness: độ dày danh định
  • nominal thickness: độ dày danh nghĩa
  • optical thickness: độ dày quang học
  • optimum insulation thickness: độ dày cách nhiệt tối ưu
  • paper thickness gauge: cái đo độ dày giấy
  • point thickness: độ dày của lưỡi ghi
  • required thickness: độ dày theo yêu cầu
  • single thickness window glass: kính cửa sổ độ dày đơn
  • thickness gauge: thước đo độ dày
  • thickness of ballast: độ dày của nền đá balát
  • thickness of cut: độ dày cắt
  • thickness of mat: độ dày của thảm
  • thickness of protection layer: độ dày của lớp bảo vệ (nền đường)
  • thickness of the weathered layer: độ dày của tầng phong hóa
  • thickness of the web: độ dày của thân ray
  • tooth thickness: độ dày răng
  • tube thickness gage: calip kiểm độ dày ống
  • tube thickness gauge: calip kiểm độ dày ống
  • wall thickness: độ dày thành
  • wall thickness gaging: sự đo độ dày thành
  • wall thickness gaging: calip kiểu độ dày thành
  • wall thickness gauging: calip kiểu độ dày thành
  • wall thickness gauging: sự đo độ dày thành
  • wheel flange thickness: độ dày của gờ bánh xe
  • độ dầy
  • equivalent thickness: độ dầy tương đương
  • half-value thickness: độ dầy nửa giá trị
  • optimum insulation thickness: độ dầy cách nhiệt tối ưu
  • độ rậm rạp (rừng)
    Lĩnh vực: toán & tin
    độ dày, bề dày
    actual thickness
    chiều dầy thực
    apparent thickness
    chiều dầy biểu kiến
    arch of uniform thickness
    vòm có bề dầy không đổi
    arch of variable thickness
    vòm có bề dầy thay đổi
    base thickness
    chiều dày nền
    base thickness two
    độ rộng bazơ
    belt thickness
    chiều dày đai truyền
    cake thickness
    chiều dày vỏ bùn
    chordal thickness of gear tooth
    chiều dày dây cung (của răng hộp số)
    circular thickness
    vòng chia độ răng
    compacted thickness
    chiều dày đầm chặt
    compressed layer of finite thickness
    lớp dày tận cùng chịu nén (đất)
    demi-double thickness sheet glass
    tấm kính dầy trung bình (3mm)

    ođộ dầy, chiều dầy

    ođộ đặc

    §actual thickness : chiều dầy thực

    §apparent thickness : chiều dầy biểu kiến

    §cake thickness : chiều dầy vỏ bùn

    §minimum allowable wall thickness : chiều dầy tối thiểu cho phép của thành ống

    §uniform wall thickness : chiều dầy đồng nhất của thành ống

    §unknown thickness : chiều dầy không biết

    §wall thickness : chiều dầy thành ống

    §thickness of overburden : chiều dầy lớp phủ

    §thickness of the weathered layer : độ dầy của tầng phong hóa

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): thickness, thickener, thicken, thick, thickly

    Xem thêm: heaviness

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thickness

    Từ điển WordNet

      n.

    • the dimension through an object as opposed to its length or width
    • indistinct articulation

      judging from the thickness of his speech he had been drinking heavily

    • used of a line or mark; heaviness
    • resistance to flow

    English Synonym and Antonym Dictionary

    thicknessessyn.: heaviness

    Từ khóa » Chiều Dày Thành Tiếng Anh Là Gì