Từ điển Anh Việt "tip Off" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tip off" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tip off

báo cho biết
báo tin
mách nước

Xem thêm: tip

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tip off

Từ điển WordNet

    v.

  • give insider information or advise to; tip

    He tipped off the police about the terrorist plot

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: tip

Từ khóa » Tip Off Là Gì