Từ điển Anh Việt "tip-off" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"tip-off" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tip-off
tip-off /'tipɔ:f/- danh từ
- sự mách nước
- lời mách nước
Xem thêm: tap-off
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tip-off
Từ điển Collocation
tip-off noun
ADJ. anonymous | phone VERB + TIP-OFF give sb | get, receive | act on Acting on a tip-off, police raided the house.
PREP. ~ about Customs officers had received a tip-off about a shipment of cocaine.
Từ điển WordNet
- inside information that something is going to happen
- the act of starting a basketball game with a jump ball; tap-off
n.
Từ khóa » Tip Off Nghĩa Là Gì
-
Tip Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tip Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Tip Off Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tip Someone Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tip-off - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Tip Off Nghĩa Là Gì?
-
Tip Off Là Gì
-
"Tip Off" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "tip Off" - Là Gì?
-
Tip Off Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Tip-off Là Gì, Nghĩa Của Từ Tip-off | Từ điển Anh - Việt
-
Tip-off
-
Tip Off Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Tip-off/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tip-off Bằng Tiếng Việt - Glosbe