Từ điển Anh Việt "tobin's Q" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tobin's q" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tobin's q

Thuyết Tobin
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tobin's q

Bloomberg Financial Glossary

Market value of assets divided by replacement value of assets. A Tobin's Q ratio greater than 1 indicates the firm has done well with its investment decisions. Named after James Tobin, Yale University economist.

Từ khóa » Tobin Q Là Gì