Từ điển Anh Việt "tomorrow" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"tomorrow" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tomorrow
tomorrow /tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/- morrow)
- /tə'mɔrou/
- phó từ & danh từ
- mai, ngày mai
- it may rain tomorrow: mai trời có thể mưa
- tomorrow morning: sáng mai
- tomorrow week: tám hôm nữa
- the day after tomorrow: ngày kia
- never put off till tomorrow what you can do today: đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
- mai, ngày mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tomorrow
Từ điển WordNet
- the day after today
what are our tasks for tomorrow?
- the near future
tomorrow's world
everyone hopes for a better tomorrow
n.
- the next day, the day after, following the present day
adv.
Từ khóa » Tomorrow Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Tomorrow - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Tomorrow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TOMORROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tomorrow
-
Tomorrow Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tomorrow, Từ Tomorrow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tomorrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
TOMORROW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tomorrow Là Thì Gì? Các Công Thức Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Tomorrow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt"tomorrow" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Tomorrow Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Tomorrow Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Tomorrow Là Thì Gì? Giải đáp Một Số Câu Hỏi Thú Vị Liên Quan đến ...